Truyền hình trực tiếp sự kiện | Thời gian sống | Trạng thái sống | Trực tiếp đối đầu | Nguồn phát sóng |
Columbian b |
04:00 | Chưa bắt đầu |
|
Hổ thiên thần Cuộc thi Cali |
|
Columbian b |
04:00 | Chưa bắt đầu |
|
Hoàng gia santander katagana |
|
Columbian b |
04:00 | Chưa bắt đầu |
|
索阿查 barakula |
|
Columbian b |
04:00 | Chưa bắt đầu |
|
ranilos Quidio. |
|
Columbian b |
04:00 | Chưa bắt đầu |
|
leonius Bóng đá Bogota |
|
Columbian b |
04:00 | Chưa bắt đầu |
|
国际帕尔米拉 dickaba |
|
Columbian b |
04:00 | Chưa bắt đầu |
|
Uilah thi 曼达朗拿 |
|
Columbian b |
04:00 | Chưa bắt đầu |
|
卡利博卡青年 alsomalso |
Columbian b |
04:00 | Chưa bắt đầu |
|
曼达朗拿 leonius |
|
Columbian b |
04:00 | Chưa bắt đầu |
|
Quidio. 卡利博卡青年 |
|
Columbian b |
04:00 | Chưa bắt đầu |
|
alsomalso Uilah thi |
|
Columbian b |
04:00 | Chưa bắt đầu |
|
ranilos 索阿查 |
|
Columbian b |
04:00 | Chưa bắt đầu |
|
dickaba Hoàng gia santander |
|
Columbian b |
04:00 | Chưa bắt đầu |
|
katagana barakula |
|
Columbian b |
04:00 | Chưa bắt đầu |
|
Bóng đá Bogota Hổ thiên thần |
|
Columbian b |
04:00 | Chưa bắt đầu |
|
Cuộc thi Cali 国际帕尔米拉 |
Columbian b |
04:00 | Chưa bắt đầu |
|
Hổ thiên thần 曼达朗拿 |
|
Columbian b |
04:00 | Chưa bắt đầu |
|
Hoàng gia santander ranilos |
|
Columbian b |
04:00 | Chưa bắt đầu |
|
alsomalso katagana |
|
Columbian b |
04:00 | Chưa bắt đầu |
|
leonius 索阿查 |
|
Columbian b |
04:00 | Chưa bắt đầu |
|
Uilah thi 国际帕尔米拉 |
|
Columbian b |
04:00 | Chưa bắt đầu |
|
dickaba Quidio. |
|
Columbian b |
04:00 | Chưa bắt đầu |
|
卡利博卡青年 Cuộc thi Cali |
|
Columbian b |
04:00 | Chưa bắt đầu |
|
barakula Bóng đá Bogota |
跟随24直播网,您将全面了解哥伦乙的精髓与激情。我们提供高质量的哥伦乙直播流,先进的比赛数据分析,以及和其他球迷一同讨论的平台。无论您支持哪支球队,24直播网都是您的专属直播频道。哥伦乙的精彩是因为拥有锡帕基拉老虎,卡利竞技,皇家桑坦德,卡塔根纳,索阿查,巴瑞库拉,拉尼洛斯,奎迪奥,利昂内斯,波哥大足球会,国际帕尔米拉,侨卡巴,乌伊拉竞技,曼达朗拿,卡利博卡青年,奥尔索马尔索,曼达朗拿,利昂内斯,奎迪奥,卡利博卡青年,奥尔索马尔索,乌伊拉竞技,拉尼洛斯,索阿查,侨卡巴,皇家桑坦德,卡塔根纳,巴瑞库拉,波哥大足球会,锡帕基拉老虎,卡利竞技,国际帕尔米拉,锡帕基拉老虎,曼达朗拿,皇家桑坦德,拉尼洛斯,奥尔索马尔索,卡塔根纳,利昂内斯,索阿查,乌伊拉竞技,国际帕尔米拉,侨卡巴,奎迪奥,卡利博卡青年,卡利竞技,巴瑞库拉,波哥大足球会等强壮的队伍球员,带来每一场精彩足球直播的比赛!
Sự kiện | Thời gian | Trạng thái | Trận đấu | Nguồn phát sóng |
乌干超 |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
布戈洛比 艾斯帕勒斯 |
|
Để mình bộ áo giáp |
00:00 | Nửa đầu |
|
hasaron akshaipur |
|
Để mình bộ áo giáp |
00:00 | Nửa đầu |
|
Nazareth iret sharpur Tel aviv sharpur |
|
Để mình bộ áo giáp |
00:00 | Nửa đầu |
|
拉那那夏普尔 Kafar kassem |
|
Để mình bộ áo giáp |
00:00 | Nửa đầu |
|
dikvashpur 赫兹立亚马卡比 |
|
Để mình bộ áo giáp |
00:00 | Nửa đầu |
|
Afula sharpur ramaganshaipur |
|
爱沙乙 |
00:00 | Bị trì hoãn |
|
卡勒威B队 塔林FC |
|
爱沙乙 |
00:00 | Nửa đầu |
|
塔巴沙卢查玛 塔林弗洛拉二队 |
|
爱沙乙 |
00:00 | Nửa đầu |
|
Trường bóng đá harelius 维米斯 |
|
乌干超 |
00:00 | Nửa đầu |
|
Con rắn 艾斯帕勒斯 |
|
卢旺达联 |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
莱恩体育 卢旺达爱国军 |
|
A united |
00:00 | Nửa đầu |
|
FC Oman 青年党 |
|
Kéo siêu |
00:00 | Nửa đầu |
|
Riga FC valmiera |
|
Fan hâm mộ nữ siêu |
00:00 | Nửa đầu |
|
Đội bóng nữ elvis 帕罗柯尔霍女足 |
|
非青杯外 |
00:00 | Nửa đầu |
|
Gambia U20 Senegal U20 |
|
巴林乙 |
00:00 | Nửa đầu |
|
卡拉利 edefaq |
|
巴林乙 |
00:00 | Nửa đầu |
|
阿尔里夫 alhara |
|
巴林乙 |
00:00 | Nửa đầu |
|
布赛廷 budia |
|
Cốc đan mạch |
00:00 | Nửa đầu |
|
fredericia aalborg |
|
爱沙乙B |
00:00 | Nửa đầu |
|
潭美卡B队 祖维火车头 |
Ảnh b |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
oppa prostiyov |
|
sepulga |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
kamiodessa 奥摩尼亚迈欧 |
|
捷丙 |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
pujbram Đội bravo dukula |
|
葡青联U19 |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
葡萄牙体育U19 贝伦人U19 |
|
A united |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
阿尔纳斯 萨汉姆 |
|
Siêu Iran |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
Persepolis. 阿拉克铝业 |
|
芬乙 |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
OLS oulu KPV kogala |
|
Uae siêu |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
dibaalhusan 巴塔 |
|
坦桑超 |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
卡盖拉河 肯金 |
|
Ba LAN |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
ladomiac 凯尔采科罗纳 |
|
Obama b |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
stephenin 布雷根茨 |
|
Obama b |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
Louniz. kaffenburg |
|
Obama b |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
Vienna đầu tiên 维也纳快速青年队 |
|
Obama b |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
Ông esbetje St. perten |
|
乌干超 |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
Con rắn 瓦基奥巨人 |
|
Swagger. |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
Boroni. 兹拉特莫拉夫采 |
|
Lizhen taogan |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
Arteys. sudua |
|
立陶乙 |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
FK Neptune klaipeda 米尼捷 |
|
立陶乙 |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
amosfeira 巴提加B队 |
|
爱沙女甲冠 |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
罗图斯女足 Bóng đá nữ tabasha luchama |