Truyền hình trực tiếp sự kiện | Thời gian sống | Trạng thái sống | Trực tiếp đối đầu | Nguồn phát sóng |
Peru |
02:00 | Chưa bắt đầu |
|
Comosio lian Đội thể thao |
Peru |
02:00 | Chưa bắt đầu |
|
Grau deo cajamarca |
Peru |
04:00 | Chưa bắt đầu |
|
ariaga Cuộc thi pha lê |
|
Peru |
04:00 | Chưa bắt đầu |
|
gassilasso Carlos manusi |
|
Peru |
04:00 | Chưa bắt đầu |
|
卡萨大学 cienciano |
|
Peru |
04:00 | Chưa bắt đầu |
|
Comosio lian Liên minh thương mại cajamarca |
|
Peru |
04:00 | Chưa bắt đầu |
|
Thể thao wancayo Grau deo |
|
Peru |
04:00 | Chưa bắt đầu |
|
cajamarca Liên minh Lima |
|
Peru |
04:00 | Chưa bắt đầu |
|
Trường đại học thể thao Peru AD talma |
|
Peru |
04:00 | Chưa bắt đầu |
|
库斯科 Los shanks |
|
Peru |
04:00 | Chưa bắt đầu |
|
Đội thể thao Melga. |
跟随24直播网,您将全面了解秘鲁甲的精髓与激情。我们提供高质量的秘鲁甲直播流,先进的比赛数据分析,以及和其他球迷一同讨论的平台。无论您支持哪支球队,24直播网都是您的专属直播频道。秘鲁甲的精彩是因为拥有科莫西奥联,阿利亚加,洛斯香卡斯,卡哈马卡,卡洛斯曼努西,梅尔加,加西拉索,西恩夏诺,体育生队,利马联盟,库斯科,水晶竞技,秘鲁体育大学,科莫西奥联,卡萨大学,AD塔尔玛,阿利亚加,卡哈马卡商业联,卡哈马卡,卡洛斯曼努西,万卡约体育,洛斯香卡斯,梅尔加,格劳竞技,科莫西奥联,体育生队,AD塔尔玛,阿利亚加,西恩夏诺,库斯科,利马联盟,梅尔加,水晶竞技,卡萨大学,洛斯香卡斯,加西拉索,卡洛斯曼努西,万卡约体育,卡哈马卡商业联,秘鲁体育大学,格劳竞技,卡哈马卡,阿利亚加,水晶竞技,加西拉索,卡洛斯曼努西,卡萨大学,西恩夏诺,科莫西奥联,卡哈马卡商业联,万卡约体育,格劳竞技,卡哈马卡,利马联盟,秘鲁体育大学,AD塔尔玛,库斯科,洛斯香卡斯,体育生队,梅尔加等强壮的队伍球员,带来每一场精彩足球直播的比赛!
Sự kiện | Thời gian | Trạng thái | Trận đấu | Nguồn phát sóng |
乌干超 |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
布戈洛比 艾斯帕勒斯 |
|
Để mình bộ áo giáp |
00:00 | Nửa đầu |
|
hasaron akshaipur |
|
Để mình bộ áo giáp |
00:00 | 中场 |
|
Nazareth iret sharpur Tel aviv sharpur |
|
Để mình bộ áo giáp |
00:00 | 中场 |
|
拉那那夏普尔 Kafar kassem |
|
Để mình bộ áo giáp |
00:00 | 中场 |
|
dikvashpur 赫兹立亚马卡比 |
|
Để mình bộ áo giáp |
00:00 | Nửa đầu |
|
Afula sharpur ramaganshaipur |
|
爱沙乙 |
00:00 | Bị trì hoãn |
|
卡勒威B队 塔林FC |
|
爱沙乙 |
00:00 | 中场 |
|
塔巴沙卢查玛 塔林弗洛拉二队 |
|
爱沙乙 |
00:00 | 中场 |
|
Trường bóng đá harelius 维米斯 |
|
乌干超 |
00:00 | 中场 |
|
Con rắn 艾斯帕勒斯 |
|
卢旺达联 |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
莱恩体育 卢旺达爱国军 |
|
A united |
00:00 | 中场 |
|
FC Oman 青年党 |
|
Kéo siêu |
00:00 | 中场 |
|
Riga FC valmiera |
|
Fan hâm mộ nữ siêu |
00:00 | 中场 |
|
Đội bóng nữ elvis 帕罗柯尔霍女足 |
|
非青杯外 |
00:00 | Nửa đầu |
|
Gambia U20 Senegal U20 |
|
巴林乙 |
00:00 | Nửa đầu |
|
卡拉利 edefaq |
|
巴林乙 |
00:00 | 中场 |
|
阿尔里夫 alhara |
|
巴林乙 |
00:00 | Nửa đầu |
|
布赛廷 budia |
|
Cốc đan mạch |
00:00 | 中场 |
|
fredericia aalborg |
|
爱沙乙B |
00:00 | 中场 |
|
潭美卡B队 祖维火车头 |
Ảnh b |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
oppa prostiyov |
|
sepulga |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
kamiodessa 奥摩尼亚迈欧 |
|
捷丙 |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
pujbram Đội bravo dukula |
|
葡青联U19 |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
葡萄牙体育U19 贝伦人U19 |
|
A united |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
阿尔纳斯 萨汉姆 |
|
Siêu Iran |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
Persepolis. 阿拉克铝业 |
|
芬乙 |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
OLS oulu KPV kogala |
|
Uae siêu |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
dibaalhusan 巴塔 |
|
坦桑超 |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
卡盖拉河 肯金 |
|
Ba LAN |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
ladomiac 凯尔采科罗纳 |
|
Obama b |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
stephenin 布雷根茨 |
|
Obama b |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
Louniz. kaffenburg |
|
Obama b |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
Vienna đầu tiên 维也纳快速青年队 |
|
Obama b |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
Ông esbetje St. perten |
|
乌干超 |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
Con rắn 瓦基奥巨人 |
|
Swagger. |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
Boroni. 兹拉特莫拉夫采 |
|
Lizhen taogan |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
Arteys. sudua |
|
立陶乙 |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
FK Neptune klaipeda 米尼捷 |
|
立陶乙 |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
amosfeira 巴提加B队 |
|
爱沙女甲冠 |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
罗图斯女足 Bóng đá nữ tabasha luchama |